Stent phủ thuốc không polymer là gì? Các công bố khoa học

Stent phủ thuốc không polymer là loại stent mạch vành giải phóng thuốc trực tiếp từ bề mặt kim loại mà không dùng lớp polymer điều tiết tốc độ khuếch tán. Công nghệ này giúp giảm viêm mạn, cải thiện quá trình lành vết thương và phù hợp với bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao hoặc cần rút ngắn thời gian dùng thuốc kháng tiểu cầu.

Giới thiệu về stent phủ thuốc

Stent phủ thuốc (Drug-Eluting Stent – DES) là một thiết bị y tế được sử dụng trong can thiệp mạch vành qua da để điều trị hẹp động mạch vành. Đây là một ống lưới kim loại nhỏ có chức năng giữ cho lòng mạch không bị xẹp lại sau khi nong rộng bằng bóng. Stent phủ thuốc khác với stent kim loại trần (bare-metal stent – BMS) ở chỗ có thêm lớp thuốc chống tăng sinh tế bào nhằm giảm nguy cơ tái hẹp trong stent (in-stent restenosis).

Lớp thuốc này thường được bọc trong một lớp polymer sinh học, đóng vai trò kiểm soát tốc độ và thời gian phóng thích thuốc vào thành mạch. Sự kết hợp giữa cấu trúc cơ học của stent và tác dụng dược lý của thuốc tạo ra hiệu quả kép: cơ học và sinh học. Các thế hệ DES đầu tiên sử dụng sirolimus hoặc paclitaxel, sau này phát triển thêm nhiều thuốc kháng tăng sinh thế hệ mới hơn như everolimus và zotarolimus.

Mặc dù hiệu quả trong việc giảm tái hẹp, các DES có polymer cũng bộc lộ những nhược điểm như viêm mạn tính, phản ứng dị ứng với polymer và nguy cơ hình thành huyết khối muộn. Chính từ những lo ngại này, các nghiên cứu đã chuyển hướng phát triển stent phủ thuốc không sử dụng polymer.

Khái niệm và sự ra đời của stent phủ thuốc không polymer

Stent phủ thuốc không polymer (Polymer-Free Drug-Eluting Stent – PF-DES) là loại stent được thiết kế để giải phóng thuốc trực tiếp từ bề mặt kim loại mà không cần lớp polymer trung gian. Cơ chế phát triển PF-DES tập trung vào việc tối ưu hóa cấu trúc bề mặt và vi kiến trúc (microstructure) để mang thuốc mà vẫn đảm bảo kiểm soát tốc độ khuếch tán.

Ý tưởng về stent không polymer bắt đầu từ nhu cầu giảm các phản ứng viêm kéo dài và cải thiện quá trình lành mô sau can thiệp. Stent không polymer giúp tránh tình trạng polymer không phân hủy tích tụ trong thành mạch, vốn được coi là một yếu tố làm chậm quá trình tái biểu mô hóa nội mạc và hình thành huyết khối muộn sau can thiệp.

  • Không có lớp polymer → ít nguy cơ viêm mạn
  • Thời gian kháng tiểu cầu kép (DAPT) có thể rút ngắn
  • Phù hợp cho bệnh nhân nguy cơ chảy máu cao

Sự ra đời của PF-DES đánh dấu một hướng đi mới trong công nghệ stent, mở ra cơ hội cá nhân hóa điều trị cho nhiều nhóm bệnh nhân đặc thù. Một số dòng sản phẩm tiêu biểu trong nhóm này là BioFreedom™, Cre8 EVO™, và VESTAsync™.

Vật liệu và cơ chế phóng thích thuốc

Các PF-DES thường sử dụng vật liệu kim loại tương tự như các stent thế hệ trước, bao gồm thép không gỉ (stainless steel), hợp kim coban-chrom (CoCr) hoặc platinum-chrom (PtCr). Tuy nhiên, khác biệt nằm ở thiết kế bề mặt: thay vì phủ lớp polymer, thuốc được phủ trực tiếp lên bề mặt hoặc chứa trong các vi lỗ (micro-reservoirs) được tạo sẵn bằng công nghệ khắc laser hoặc in nano.

Cơ chế giải phóng thuốc ở PF-DES chủ yếu dựa vào hiện tượng khuếch tán theo gradient nồng độ từ vùng có nồng độ cao (bề mặt stent) vào thành mạch. Do không có lớp polymer điều tiết, tốc độ phóng thích phụ thuộc vào độ tan của thuốc, nhiệt độ, đặc tính sinh học tại vùng tiếp xúc và cấu trúc vi mô của bề mặt stent.

Thành phần Vai trò
Thép không gỉ / CoCr / PtCr Khung cơ học nâng đỡ mạch
Bề mặt vi lỗ (micro-reservoir) Dự trữ thuốc và kiểm soát phát tán
Không có polymer Giảm viêm, cải thiện lành mô

Với việc loại bỏ polymer, các nhà sản xuất phải đầu tư vào công nghệ xử lý bề mặt tiên tiến để đảm bảo khả năng gắn giữ và phóng thích thuốc đạt hiệu quả tương đương hoặc cao hơn DES truyền thống. Một số công nghệ như phun plasma, khắc ion hoặc phủ vi mô đang được sử dụng trong các dòng sản phẩm mới.

Các loại thuốc thường sử dụng trong stent không polymer

Các thuốc được chọn để sử dụng trong PF-DES đều là những chất có đặc tính kháng tăng sinh mạnh, thường thuộc nhóm ức chế mTOR (mammalian target of rapamycin). Trong đó, sirolimus và các dẫn xuất như biolimus A9 và amphilimus là phổ biến nhất vì khả năng phân bố mô nhanh và ức chế mạnh sự tăng sinh tế bào cơ trơn.

Biolimus A9 là một dẫn xuất thân lipid của sirolimus, có khả năng hòa tan tốt trong màng tế bào, nhờ đó xâm nhập vào thành mạch nhanh hơn và duy trì nồng độ ổn định. Amphilimus là hợp chất giữa sirolimus và acid béo, cải thiện tính tương thích sinh học và khả năng phóng thích từ các vi lỗ kim loại.

  • Sirolimus: gắn với FKBP12, ức chế mTOR → ngăn tăng sinh
  • Biolimus A9: thấm nhanh, phân bố đều
  • Amphilimus: cải thiện tính hòa tan và gắn bề mặt

Thông tin chi tiết về cơ chế của sirolimus và dẫn xuất có thể tham khảo tại PubMed Central.

Sự lựa chọn thuốc còn phụ thuộc vào mục tiêu lâm sàng: tốc độ giải phóng mong muốn, thời gian tồn lưu tại vị trí tổn thương, và mức độ an toàn huyết học khi dùng kháng tiểu cầu kép.

Ưu điểm và hạn chế của stent phủ thuốc không polymer

Stent phủ thuốc không polymer (PF-DES) được phát triển nhằm khắc phục các nhược điểm cố hữu của các thế hệ DES có polymer. Lớp polymer, dù có thể phân hủy hoặc không phân hủy, đều có nguy cơ gây viêm mạn tính, làm chậm quá trình tái biểu mô hóa nội mạc và liên quan đến nguy cơ huyết khối muộn trong stent.

Việc loại bỏ polymer cho phép quá trình lành mô diễn ra tự nhiên hơn và giúp giảm yêu cầu về thời gian điều trị bằng thuốc kháng tiểu cầu kép (DAPT). Điều này đặc biệt hữu ích với nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao chảy máu, người lớn tuổi hoặc cần phẫu thuật sớm sau can thiệp.

  • Ít gây viêm nội mạc mạch máu
  • Cải thiện lành vết thương sau đặt stent
  • Khả năng rút ngắn DAPT xuống còn 1 tháng
  • Giảm nguy cơ huyết khối muộn

Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của PF-DES là khó kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc do thiếu lớp polymer điều tiết. Hiệu quả chống tái hẹp phụ thuộc nhiều vào cấu trúc bề mặt, chất lượng xử lý vi mô và đặc tính dược động học của thuốc. Ngoài ra, thời gian thuốc lưu lại tại vị trí tổn thương cũng ngắn hơn, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả ở một số đối tượng bệnh nhân.

So sánh với stent phủ thuốc có polymer

Việc lựa chọn giữa DES có polymer và không polymer phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguy cơ chảy máu, nguy cơ tái hẹp, khả năng tuân thủ DAPT và các đặc điểm giải phẫu học. Bảng dưới đây tóm tắt các điểm khác biệt chính:

Tiêu chí DES có polymer DES không polymer
Phóng thích thuốc Thông qua lớp polymer phân hủy/chậm phân hủy Trực tiếp từ bề mặt stent hoặc vi lỗ
Kiểm soát tốc độ giải phóng Chính xác, có thể điều chỉnh Hạn chế, phụ thuộc vật lý
Viêm mạn tính Nguy cơ cao hơn Thấp hơn rõ rệt
Thời gian DAPT cần thiết 6–12 tháng 1–3 tháng (tùy bệnh nhân)
Phù hợp với BN chảy máu cao Không

Các nghiên cứu gần đây cho thấy, hiệu quả lâm sàng của một số PF-DES có thể tương đương với các DES có polymer thế hệ mới, đặc biệt ở các bệnh nhân nguy cơ chảy máu cao khi DAPT kéo dài không khả thi.

Bằng chứng lâm sàng và hiệu quả điều trị

Stent BioFreedom™ là một ví dụ điển hình cho dòng stent không polymer, được chứng minh hiệu quả trong nghiên cứu LEADERS FREE – một thử nghiệm ngẫu nhiên lớn với hơn 2400 bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao. Kết quả cho thấy BioFreedom™ giảm tỷ lệ biến cố tim mạch chính (MACE) và huyết khối stent so với stent kim loại trần trong khi chỉ dùng DAPT 1 tháng.

Phân tích từ các nghiên cứu lâm sàng như PRESTIGE, SORT OUT IX và DEBUT tiếp tục khẳng định vai trò của PF-DES, đặc biệt là ở các bệnh nhân lớn tuổi, bệnh nhân có tiền sử xuất huyết tiêu hóa hoặc cần phẫu thuật ngoại khoa khẩn cấp.

  • LEADERS FREE: giảm MACE từ 12.6% xuống 9.4% sau 1 năm
  • PRESTIGE: giảm huyết khối trong stent ở bệnh nhân đái tháo đường
  • DEBUT: hiệu quả tương đương DES chuẩn ở nhóm DAPT ngắn

Tham khảo nghiên cứu LEADERS FREE tại New England Journal of Medicine.

Chỉ định và ứng dụng trong lâm sàng

PF-DES đặc biệt phù hợp cho các bệnh nhân có chỉ định đặt stent mạch vành nhưng không thể hoặc không nên duy trì DAPT kéo dài. Những trường hợp này bao gồm người có tiền sử xuất huyết nội sọ, loét tiêu hóa tái phát, bệnh nhân ung thư cần hóa trị, hoặc người già yếu có nguy cơ ngã cao.

Các hướng dẫn thực hành của ESCACC/AHA hiện đã công nhận vai trò của PF-DES trong quản lý bệnh mạch vành ở nhóm bệnh nhân nguy cơ cao. Việc lựa chọn thiết bị cần được cá thể hóa dựa trên đánh giá lâm sàng, yếu tố nguy cơ và khả năng tuân thủ điều trị.

  • Người không dung nạp DAPT
  • Bệnh nhân có phẫu thuật không trì hoãn
  • Bệnh nhân cao tuổi có nhiều bệnh đi kèm

Các hệ thống chăm sóc can thiệp hiện đại đang ngày càng tích hợp PF-DES như một phần trong kho vũ khí điều trị bệnh mạch vành mạn tính và cấp tính.

Xu hướng phát triển và công nghệ tương lai

Xu hướng tương lai của PF-DES tập trung vào cải tiến thiết kế bề mặt và vật liệu thân thiện sinh học. Các công nghệ nano, phủ siêu mỏng và tạo vi cấu trúc chính xác đang được ứng dụng nhằm tăng khả năng gắn giữ thuốc và điều chỉnh tốc độ giải phóng.

Các hướng nghiên cứu mới bao gồm:

  • Stent bioresorbable không polymer – tự tiêu sau 1–3 năm
  • Ứng dụng lớp phủ sinh học (bioactive coating) tăng gắn kết nội mạc
  • Kết hợp các hệ thống mang thuốc nano có kiểm soát

Nhiều thử nghiệm đang được tiến hành để đánh giá hiệu quả lâm sàng lâu dài của các dòng stent mới, bao gồm nghiên cứu BIOFLOW-VIII và CRE8-EVO HF. Các kết quả ban đầu hứa hẹn PF-DES sẽ là bước tiến vững chắc hướng tới cá nhân hóa điều trị bệnh mạch vành.

Tài liệu tham khảo

  1. Urban P et al. “Polymer-free drug-coated coronary stents in patients at high bleeding risk.” NEJM. 2015.
  2. Windecker S, et al. “Stent Design and Drug Elution: Impact on Outcomes.” European Heart Journal. 2018.
  3. Généreux P et al. “Stent technologies and comparative outcomes: latest data from clinical trials.” American College of Cardiology. 2022.
  4. Bangalore S, et al. “Short vs. prolonged DAPT with drug-eluting stents.” JAMA. 2016.
  5. NCBI. Sirolimus mechanism in vascular therapy. 2021.
  6. European Society of Cardiology. ESC Guidelines for Percutaneous Coronary Intervention. 2023.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề stent phủ thuốc không polymer:

KẾT QUẢ NGẮN HẠN LIỆU PHÁP RÚT NGẮN KHÁNG KẾT TẬP TIỂU CẦU KÉP Ở BỆNH NHÂN BỆNH MẠCH VÀNH MẠN NGUY CƠ CHẢY MÁU CAO ĐẶT STENT BIOFREEDOM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Can thiệp động mạch vành qua da bằng ống thông ngày càng phổ biến và khẳng định được giá trị tuyệt đối trong điều trị bệnh mạch vành mạn. Stent phủ thuốc không polymer giảm thiểu thời gian dùng kháng kết tập tiểu cầu kép mà vẫn có khả nặng chống tái hẹp cao trong can thiệp động mạch vành. Mục tiêu: Đánh giá kết quả ngắn hạn và tìm hiểu một số yếu tố liên quan ở liệu pháp rút ngắn kết t...... hiện toàn bộ
#Stent phủ thuốc không polymer #động mạch vành #can thiệp qua da #kháng tiểu cầu kép ngắn
KẾT QUẢ NGẮN HẠN LIỆU PHÁP RÚT NGẮN KHÁNG KẾT TẬP TIỂU CẦU KÉP Ở BỆNH NHÂN BỆNH MẠCH VÀNH MẠN NGUY CƠ CHẢY MÁU CAO ĐẶT STENT BIOFREEDOM
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
Đặt vấn đề: Can thiệp động mạch vành qua da bằng ống thông ngày càng phổ biến và khẳng định được giá trị tuyệt đối trong điều trị bệnh mạch vành mạn. Stent phủ thuốc không polymer giảm thiểu thời gian dùng kháng kết tập tiểu cầu kép mà vẫn có khả năng chống tái hẹp cao trong can thiệp động mạch vành. Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá kết quả ngắn hạn và tìm hiểu một số biến cố bất lợi khi sử dụng liệu...... hiện toàn bộ
#Stent phủ thuốc không polymer #động mạch vành #can thiệp qua da #kháng tiểu cầu kép ngắn
Tổng số: 2   
  • 1